Có 2 kết quả:

火山爆发 huǒ shān bào fā ㄏㄨㄛˇ ㄕㄢ ㄅㄠˋ ㄈㄚ火山爆發 huǒ shān bào fā ㄏㄨㄛˇ ㄕㄢ ㄅㄠˋ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

volcanic eruption

Từ điển Trung-Anh

volcanic eruption